Cân bằng Tướng
Aatrox
W/Xiềng Xích Địa Ngục
- Tỷ lệ làm chậm: 25% => 25-35%
- Hồi chiêu 20-14 => 20-12 giây
R/Chiến Binh Tận Thế
- Sát thương: 20-40% => 20-45% tổng SMCK
Ashe
Q/Chú Tâm Tiễn
- Năng lượng: 50 => 30
- Thời gian hiệu lực: 4 giây => 6 giây.
W/Tán Xạ Tiễn
- Sát thương: 20-80 => 10-70.
R/Đại Băng Tiễn
- Hồi chiêu: 80-60 => 100-60 giây.
Aurelion Sol
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 100 => 95.
- Giáp mỗi cấp: 4.8 => 4.3
Q/Hơi Thở Rồng Thiêng
- Sát thương thiêu đốt theo tỷ lệ SMPT: 40% => 35%.
Azir
- Máu cơ bản: 622 => 550
- Giáp mỗi cấp: 4.2 => 5
- SMCK mỗi cấp: 2.8 => 3.5
- Năng lượng cơ bản: 380 => 320
- Năng lượng mỗi cấp: 36 => 40
- Tốc độ tấn công cơ bản: 0.625 => 0.658
- Tỷ lệ tốc độ tấn công: 0.625 => 0.694
- Tốc độ tấn công mỗi cấp: 3% => 4%
Nội tại/Di Sản Của Shurima
- Hồi chiêu: 180 => 90 giây.
- Thời gian tồn tại Đĩa Mặt Trời: 60 => 30 giây.
- Sát thương từ Đĩa Mặt Trời: Sát thương vật lý => Sát thương phép thuật
- SMCK cơ bản: 150 => 230-410 (theo cấp độ)
- Sát thương theo tỷ lệ SMPT: 15%SMPT => 40% SMPT
- Không còn tăng sát thương mỗi 4 phút
- Không còn gây thêm 37,5% sát thương lên Tướng
- Đĩa Mặt Trời giờ đây sẽ gây sát thương hiệu ứng đòn đánh
- Máu Đĩa Mặt Trời: 1300-2550 (dựa trên tướng địch) (2550 với trận tạo) => 1750-3000 (dựa trên tướng địch) (always 3000 in matchmade games) .
- Giáp Đĩa Mặt Trời: 60 ở tất cả các cấp => 30-90 (dựa theo cấp độ)
- Kháng phép Đĩa Mặt Trời: 100 ở tất cả các cấp => 30-90 (dựa theo cấp độ)
- Mới: Giảm 100 kháng phép nếu Azir bị chết hay cách Đĩa Mặt Trời quá xa
Q/Cát Càn Quét
- Sát thương cơ bản => 70-150 => 60-140.
- Tỷ lệ SMPT: 30% SMPT => 35% AP
- Năng lượng: 50 ở tất cả các cấp => 65-85
W/Trỗi Dậy!
- Không còn tăng thêm 15-55% tốc độ tấn công cộng thêm
- Sát thương cơ bản mỗi cấp=> 50-150 (dựa theo cấp độ) => 0-110 (dựa theo cấp độ)
- Tỷ lệ SMPT: 55% SMPT => 60% SMPT
- Lính Cát giờ đây sẽ có 50-90 sát thương cơ bản
Caitlyn
Chỉ số cơ bản
- SMCK cơ bản: 62 => 60
- Giáp cơ bản: 28 => 27
Fizz
Q/Đâm Lao
- Sát thương: 10-70 => 20-80
W/Đinh Ba Hải Thạch
- Năng lượng hoàn trả khi kết liễu: 20-52 => 30-70
Gangplank
Nội tại/Thử Lửa
- Sát thương: 55-310 => 50-250 (dựa theo cấp độ)
- Sát thương tích trữ thêm: 5,5-31 (dựa theo cấp độ) => 5-25 (dựa theo cấp độ)
E/Thùng Thuốc Súng
- Hồi chiêu: 18-14 giây => 18 giây
- Mới: Giờ sẽ hiển thị số cộng dồn và số Thùng Thuốc Súng bên dưới thanh máu cho tất cả mọi người biết
Jinx
- Tốc độ tấn công mỗi cấp: 1% => 1.36%
W/Giật Bắn
- Tỷ lệ làm chậm: 30-70% => 40-80%
- Năng lượng: 50-70 => 40-60
R/Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp
- Sát thương tối đa lên quái: 800 => 1,200.
Kennen
Q/Phi Tiêu Sét
- Sát thương: 75-255 (+75% SMPT) => 75-275 (+85% SMPT)
- Hồi chiêu: 8-4 giây => 7-4 giây
E/Tốc Độ Sấm Sét
- Sát thương tối thiểu: 50% => 65%
LeBlanc
Q/Ấn Ác Ý
- Mới: Gây thêm 10 - 146 sát thương lên lính
- Mới: Kết liễu kẻ địch bằng Q sẽ hoàn lại 100% Năng lượng tiêu hao và 30% hồi chiêu còn lại của Q
- Sát thương cơ bản: 75-275 => 75-255
- Sát thương theo tỷ lệ SMPT: 75% SMPT => 85% SMPT
- Q lần 2 (sử dụng R) cũng có hiệu ứng tương tự với Q thường
Pantheon
- Hồi máu cơ bản: 7 => 6,5
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 0,644 => 0,658
- Tỷ lệ tốc độ tấn công: 0,644 => 0,6589
Q/Ngọn Giáo Sao Băng
- Hồi chiêu: 13-8 giây => 11-8 giây
- Năng lượng: 30 => 25
- Thời gian tung chiêu: 0.3 giây => 0.2 giây
E/Tiến Công Vũ Bão
- Hồi chiêu: 22-16 giây => 25-19 giây
Qiyana
Q/Nguyên Tố Thịnh Nộ/Nhát Chém Nguyên Tố
- Sát thương: 50-170 => 20-190
E/Táo Bạo
- Hồi chiêu: 12-8 => 11-7 giây
Rammus
- SMCK mỗi cấp: 3.5 => 2.75
Q/Quả Cầu Tốc Độ
- Sát thương: 100-220 => 100-200
Rumble
E/Lao Móc Điện
-Giảm kháng phép: 10% => 12-20%
- Giảm kháng phép ở ngưỡng báo động:15% => 25-40%
Samira
Nội tại/Thích Thể Hiện
- Tốc độ di chuyển mỗi cộng dồn: 1-4% => 2-3.5% (dựa theo cấp độ 1-16)
- Tốc độ di chuyển cộng thêm tối đa 6-24% => 12-21% (dựa theo cấp độ)
Tryndamere
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 112 => 115
- SMCK mỗi cấp: 3.7 => 4
Twitch
E/Nhiễm Khuẩn
- Tỷ lệ SMPT mỗi cộng dồn: 35% => 30%
- Tỷ lệ SMPT tối đa: 210% => 180%
Xayah
E/Triệu Hồi Lông Vũ
- Sát thương: 55-95 => 50-90
- Hồi chiêu:10 - 8 giây => 1-9 giây
Yorick
E/Màn Sương Than Khóc
- Sát thương cộng thêm cho Ma Sương: 40% => 30%.
Yuumi (rework)
Zed
- Kháng phép cơ bản: 32 => 29
E/Đường Kiếm Bóng Tối
- Hồi chiêu: 5-4 giây => 5-3 giây
Cân bằng trang bị
Quyền Trượng Thiên Thần
- SMPT: 80 => 70
- Máu: 250 => 200
Động Cơ Vũ Trụ
- Công thức: Sách Quỷ + Hỏa Ngọc + Hồng Ngọc => Sách Cũ + Sách Quỷ + Hỏa Ngọc
- Giá công thức: 850 => 815
- SMPT: 65 => 90
- Máu: 200 => 0
Máy Quét Oracle:
- Hồi chiêu: 90-60 giây => 120-60 giây
Bảng ngọc
Quyền Năng Bất Diệt
- Máu cộng thêm: 5/3 => 7/4 (cận chiến/tay dài)
- Hồi máu: 1,7%/1,02% máu tối đa => 1,2%/0,72% máu tối đa (cận chiến/tay dài)
- Mới: Hồi máu cơ bản 3/1,8 (cận chiến/tay dài)
Đắc Thắng
- Hồi máu: 10% lượng máu đã mất => 5% lượng máu đã mất
- Mới: Hồi máu cơ bản theo 2,5% máu tối đa, giảm xuống 1,5% đối với chế độ ARAM
Thay đổi hệ thống
Rừng
- Loại bỏ: Giảm 20% sát thương khi cướp rừng
- Kinh nghiệm tướng đi rừng khi hạ gục lính (trước phút 14): 75% => 40-75%
- Kinh nghiệm khi hạ gục quái rừng:
+ Cóc Thành Tinh: 70 => 80
+ Bùa Xanh và Bùa Đỏ: 80 => 90
+ Sói Hắc Ám: 50 => 55
+ Sói Nhỏ: 13 => 15
+ Chim Quỷ Biến Dị: 30 => 35
+ Chim Biến Dị Nhỏ: 7 => 8
+ Người đá vừa: 5 => 10
+ Người đá nhỏ: 13 => 14
Trang phục mới